Năm học 2018-2019, trường THCS Chu Văn An có 51 em học sinh khối lớp 9 tham gia kỳ thi chọn HSG cấp thành phố, có 46 em học sinh đạt giải ở tất cả các bộ môn tham gia, gồm: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Hóa học, Vật lý, Sinh học, Lịch sử, Địa lí, Tin học. Trong đó:
+ Giải nhất: 12 giải. Cụ thể: Toán (3); Hóa (3); Ngữ văn (3); Sinh học (1); Tiếng anh (2)
+ Giải nhì: 12 giải. Cụ thể: Hóa(4); Vật lý(1); Ngữ văn(2); Sinh học(1); Tiếng anh(2); Tin học (3)
+ Giải ba: 6 giải. Cụ thể: Vật lí (2); Hóa học (1); Lịch sử (1); Toán (2); Ngữ văn (1); Sinh học (2); Tiếng anh (1)
+ Giải khuyến khích: 16
Kết quả đạt được là thành tích đáng biểu dương của các em học sinh và đội ngũ thầy cô giáo được nhà trường tin tưởng giao bồi dưỡng đội tuyển. Xin chức chúc mừng và tuyên dương học sinh, giáo viên nhà trường.
Danh sách học sinh đạt giải
STT | Họ và Tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Ghi chú | |
1 | Võ Lê Nhật | Quỳnh | 9/2 | K.Khích | Địa lý | |
2 | Nguyễn Châu Gia | Hân | 9/2 | Nhất | Hóa học | |
3 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 9/8 | Nhất | Hóa học | |
4 | Nguyễn Đức | Tài | 9/8 | Nhất | Hóa học | |
5 | Võ Trần Quốc | Khánh | 9/2 | Nhì | Hóa học | |
6 | Văn Hồ Phương | Hà | 9/5 | Nhì | Hóa học | |
7 | Nguyễn Lê Minh | Châu | 9/7 | Nhì | Hóa học | |
8 | Trần Quốc | Đạt | 9/8 | Nhì | Hóa học | |
9 | Hồ Thị Khánh | Hòa | 9/8 | Ba | Hóa học | |
10 | Lê Duy | Lâm | 9/5 | Ba | Lịch Sử | |
11 | Phạm Bình Phương | Uyên | 9/7 | Ba | Ngữ văn | |
12 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 9/3 | Nhất | Ngữ văn | |
13 | Bùi Bảo | Châu | 9/6 | Nhất | Ngữ văn | |
14 | Nguyễn Gia | Nhi | 9/8 | Nhất | Ngữ văn | |
15 | Hoàng Trần Hương | Giang | 9/7 | Nhì | Ngữ văn | |
16 | Bùi Ngọc Tường | Vy | 9/7 | Nhì | Ngữ văn | |
17 | Trương Bảo | Ngân | 9/7 | K.Khích | Ngữ văn | |
18 | Trần Bích | Ngọc | 9/7 | K.Khích | Ngữ văn | |
19 | Nguyễn Minh | Huy | 9/8 | Nhất | Sinh học | |
20 | Trần Phương | Uyên | 9/2 | Nhì | Sinh học | |
21 | Nguyễn Hữu | Quang | 9/5 | Ba | Sinh học | |
22 | Lê Tất Anh | Tuấn | 9/7 | Ba | Sinh học | |
23 | Phạm Tấn | Đạt | 9/3 | K.Khích | Sinh học | |
24 | Trương Ngọc Gia | Hưng | 9/3 | K.Khích | Sinh học | |
25 | Đoàn Ngọc | Tin | 9/8 | K.Khích | Sinh học | |
26 | Hồ Thị Mỹ | Hà | 9/6 | Nhất | Tiếng Anh | |
27 | Đỗ Lê Nghi | Dung | 9/7 | Nhất | Tiếng Anh | |
28 | Đinh Thị Tuyết | Trinh | 9/6 | Nhì | Tiếng Anh | |
29 | Trương Nguyên | Ngọc | 9/8 | Nhì | Tiếng Anh | |
30 | Võ Thị Thanh | Tâm | 9/7 | Ba | Tiếng Anh | |
31 | Tạ Trung | Tín | 9/2 | K.Khích | Tiếng Anh | |
32 | Nguyễn Lan | Phương | 9/3 | K.Khích | Tiếng Anh | |
33 | Nguyễn Hà Hoài | Anh | 9/7 | K.Khích | Tiếng Anh | |
34 | Phùng Hữu | Kiên | 9/1 | Nhì | Tin học | |
35 | Phan Đăng | Khoa | 9/8 | Nhì | Tin học | |
36 | Nguyễn Trương Thanh | Nhật | 9/8 | K.Khích | Tin học | |
37 | Phùng Hữu | Kiên | 9/1 | Nhất | Toán | |
38 | Phan Đăng | Khoa | 9/8 | Nhất | Toán | |
39 | Nguyễn Trương Thanh | Nhật | 9/8 | Nhất | Toán | |
40 | Phạm Duy | Anh | 9/3 | Ba | Toán | |
41 | Trần Đại | Việt | 9/8 | Ba | Toán | |
42 | Trương Xuân | Phúc | 9/6 | K.Khích | Toán | |
43 | Nguyễn Cao Xuân | Nghĩa | 9/8 | K.Khích | Toán | |
44 | Nguyễn Phú | Thăng | 9/2 | Nhì | Vật lý | |
45 | Trần Thu | Huyền | 9/8 | Ba | Vật lý | |
46 | Đoàn Nguyên Minh | Tuấn | 9/8 | Ba | Vật lý |