Cơ cấu tổ chức tổ Văn Phòng
DANH SÁCH TỔ VĂN PHÒNG - NĂM HỌC 2018-2019
STT | Họ và Tên | Nữ | Năm sinh | Chức vụ | Quê quán | Địa chỉ | Năm vào ngành | Trình độ CM | Biên chế | Ghi chú |
1 | Châu Thị Hạnh | x | 1978 | Vthư-Gvụ | Đà Nẵng | Tổ 11 Hoa Minh | 2001 | CĐVThư | x | Tổ trưởng |
2 | Nguyễn Thị Diệu | x | 1973 | NV- KT | Đà Nẵng | Tổ 76 Khuê Trung | 2009 | ĐH -KT | x | Tổ phó |
3 | Nguyễn Thị Xuân Vân | x | 1965 | Thư viện | Đà Nẵng | Hòa Xuân | 1984 | T. cấp Thư viện | x | |
4 | Trần văn Bằng | 1970 | Bảo vệ | Đà Nẵng | Thanh Khê | 2012 | ||||
5 | Trần Văn Chính | 1958 | Bảo vệ | Đà Nẵng | Thanh Khê | 2012 | ||||
6 | Đinh Thị Thu Hương | x | 1976 | Phục vụ | Đà Nẵng | Thanh Khê | 2014 | |||
7 | Nguyễn Thị sáu | x | 1955 | Phục vụ | Đà Nẵng | Thanh Khê | 2003 | |||
8 | Ngô Thị Như Quỳnh | x | 1995 | Y tế | Quảng Nam | Thanh Khê | 2016 | Trung cấp Y |